-
1 hot trimming
Горячая обдирка.Удаление заусенца или избыточного металла из горячего изделия (типа поковки).
* * * -
2 hot trimming
-
3 hot trimming
обрезка кромки (полосы) в горячем состоянии -
4 hot trimming
< prod> ■ Warmentgraten n -
5 hot trimming operation
Англо-русский металлургический словарь > hot trimming operation
-
6 hot trimming operation
Металлургия: операция обрезки заусенцев в горячем состоянииУниверсальный англо-русский словарь > hot trimming operation
-
7 hot-trimming die
< tools> ■ Warmentgratgesenk n -
8 trimming
-
9 hot-blast main
-
10 hot-melt book
блок, скрепленный термоклеемwire-bound book — книга, скрепленная проволокой
-
11 trimming
/'trimiɳ/ * danh từ - sự sắp xếp gọn gàng trật tự - sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ) - sự trang sức; vật trang sức - (hàng hải) sự xếp hàng cho cân tàu; sự xoay (buồm) theo hướng gió - (số nhiều) rau thơm bày trên đĩa thức ăn - (số nhiều) những điều thêm thắt =to tell the truth without any trimmings+ nói sự thật không thêm thắt gì - (số nhiều) đồ xén ra, đồ cắt ra - (thông tục) sự quở mắng, sự rầy la; trận đòn - (thông tục) sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên; tính chất đợi thời -
12 hot metal trimming
Англо-русский словарь промышленной и научной лексики > hot metal trimming
-
13 горячая обрезка
Metallurgy: hot trimming (облоя или заусенца) -
14 обрезка кромки (полосы) в горячем состоянии
Metallurgy: hot trimmingУниверсальный русско-английский словарь > обрезка кромки (полосы) в горячем состоянии
-
15 операция обрезки заусенцев в горячем состоянии
Metallurgy: hot trimming operationУниверсальный русско-английский словарь > операция обрезки заусенцев в горячем состоянии
-
16 обрезка кромки в горячем состоянии
Metallurgy: (полосы) hot trimmingУниверсальный русско-английский словарь > обрезка кромки в горячем состоянии
-
17 Warmentgraten
n < prod> ■ hot trimming -
18 Warmentgratgesenk
n <wz> ■ hot-trimming die -
19 die Bordüre
- {trimming} sự sắp xếp gọn gàng trật tự, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén, sự bào, sự đẽo, sự trang sức, vật trang sức, sự xếp hàng cho cân tàu, sự xoay theo hướng gió, rau thơm bày trên đĩa thức ăn - những điều thêm thắt, đồ xén ra, đồ cắt ra, sự quở mắng, sự rầy la, trận đòn, sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên, tính chất đợi thời -
20 das Haarschneiden
- {trimming} sự sắp xếp gọn gàng trật tự, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén, sự bào, sự đẽo, sự trang sức, vật trang sức, sự xếp hàng cho cân tàu, sự xoay theo hướng gió, rau thơm bày trên đĩa thức ăn - những điều thêm thắt, đồ xén ra, đồ cắt ra, sự quở mắng, sự rầy la, trận đòn, sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên, tính chất đợi thời
См. также в других словарях:
Hot trimming — Hot trimming. См. Горячая обдирка. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) … Словарь металлургических терминов
One Hot Minute — Studio album by The Red Hot Chili Peppers Released September 12, 1995 … Wikipedia
Горячая обдирка — Hot trimming Горячая обдирка. Удаление заусенца или избыточного металла из горячего изделия (типа поковки). (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) … Словарь металлургических терминов
Debeaking — A White Leghorn pullet with a trimmed beak … Wikipedia
United States — a republic in the N Western Hemisphere comprising 48 conterminous states, the District of Columbia, and Alaska in North America, and Hawaii in the N Pacific. 267,954,767; conterminous United States, 3,022,387 sq. mi. (7,827,982 sq. km); with… … Universalium
Laminitis — is a disease of the digital laminae of the hoof (foot of an ungulate). It is most well known in horses and cattle.PathologyThe digital laminae are responsible for suspension of the axial skeleton of the animal within the hoof and dissipate… … Wikipedia
Hair — For other uses, see Hair (disambiguation). Hairy redirects here. For individuals nicknamed the Hairy , see List of people known as the Hairy. Hair Cross section of a hair Latin unguis … Wikipedia
Candle — For other uses, see Candle (disambiguation). A close up image of a burning candle showing the wick and the various parts of the flame … Wikipedia
KFC — For other uses, see KFC (disambiguation). KFC Type Wholly owned … Wikipedia
Germany — /jerr meuh nee/, n. a republic in central Europe: after World War II divided into four zones, British, French, U.S., and Soviet, and in 1949 into East Germany and West Germany; East and West Germany were reunited in 1990. 84,068,216; 137,852 sq.… … Universalium
Hair care — is an overall term for parts of hygiene and cosmetology involving the hair on the human head. Hair care will differ according to one s hair type and according to various processes that can be applied to hair. All hair is not the same; indeed,… … Wikipedia